SP0501.21 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG Kết nối : Mặt bích Lựa chọn : Compact | Remote | Compact Battery Hiển thị LCD Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 0.5% : Compact | Remote ; 1.0% : Compact Battery Kích thước : DN25 - DN300 | SP0511.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB-N | LUGB-A | LUGB-B | LUGB-C | LUGB-D1 | LUGB-D2 | Kết nối đường ống dạng kẹp Lựa chọn : Bù nhiệt độ | áp suất Hiển thị LCD Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.0% : Liquid | Gas ; 1.5% : Steam Kích thước : DN25 - DN300 | SP0511.11 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex | LUGB LUGB | Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex Flow meter Tín hiệu ra : Xung 0 -3000Hz | 4-20mA | Modbus | HART | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | | SP0511.01 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex | LUGB LUGB | Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng | Lưu lượng kế | Cảm biến lưu lượng | LUGB | Flow meter LUGB Vortex Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0511.03 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng kẹp | Không bù nhiệt độ | áp suất Hiển thị LCD | 4-20mA | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0511.04 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng kẹp | Bù nhiệt độ | Flowmeter Hiển thị LCD | 4-20mA | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0511.05 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng mặt bích | Bù nhiệt độ | Flowmeter Hiển thị LCD | 4-20mA | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0511.06 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng mặt bích | Bù nhiệt độ | Bù áp suất | Flowmeter Hiển thị LCD | 4-20mA | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0511.13 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng kẹp | Bù nhiệt độ | Flowmeter Hiển thị LCD | 4-20mA | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0511.15 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB | Kết nối đường ống dạng kẹp | Bù nhiệt độ | Flowmeter Hiển thị LCD | 4-20mA | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.0, 1.5 | DN25 - DN300 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0503.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Kết nối : Mặt bích Lựa chọn : Hiển thị tại chỗ LCD | Không hiển thị | Phòng nổ Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 0.5% : Compact | Remote ; 1.0% : Compact Battery Kích thước : DN4 - DN200 | SP0501.02 : Đồng hồ lưu lượng siêu âm cầm tay | TUF-2000H Đồng hồ lưu lượng siêu âm cầm tay | TUF-2000H Cảm biến siêu âm dạng kẹp hoặc cắm| Đường ống đo : DN15 - 6000 | Độ chính xác : +/- 1% | Pin Ni-MH 12h làm việc liên tục | Bộ nhớ ROM 24Kb | Cổng kết nối RS232. |
SP0501.03 : Đồng hồ lưu lượng siêu âm xách tay | TUF-2000P Đồng hồ lưu lượng siêu âm cẩm tay | TUF-2000P Cảm biến siêu âm dạng kẹp hoặc cắm | Đường ống đo : DN15 - 6000 | Độ chính xác : +/- 0.5 % | Nguồn cung cấp 220VAC hoặc Pin Ni-MH 20h làm việc liên tục | Bộ nhớ ROM 24Kb |
Lên đầu trang |