UD0301.07 : Lò nung 1700 độ C | XY Big | XINY XY Big | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1700 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1700 độ C
Kích thước lòng : 800x800x800mm
Công suất điện tối đa : 90 KW
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.06 : Lò nung 1700 độ C | XY-1700M | XINY XY-1700M | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1700 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1700 độ C
Kích thước lòng : Min 100x100x100mm | Max 300x300x400mm
Công suất điện tối đa : 1 KW - 12 KW
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.10 : Lò nung chân không dạng ống | XY-1200NT | XINY Lò nung chân không dạng ống | 1200 độ C | XY-1200NT | XINY
XY-1200NT vacuum tube furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.16 : Lò nung dạng ống đứng | XY-1600VTF | XINY XY-1600VTF | Lò nung dạng ống đứng | 1600 độ C | XINY
XY-1600VTF Vertical Tube Furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.04 : Lò nung 1200 độ C | XY-1200N | XINY XY-1200N | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1200 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1200 độ C
Kích thước lòng : Min 100x100x100mm | Max 300x300x400mm
Công suất điện tối đa : 700W - 8KW
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.05 : Lò nung 1400 độ C | XY-1400S | XINY Lò nung | Buồng sấy | XY-1400S | Nhiệt độ 1400 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1400 độ C
Kích thước lòng : Min 100x100x100mm | Max 300x300x400mm
Công suất điện tối đa : 900W - 9 KW
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.02 : Lò nung 1700 độ C | XY-1700 | XINY XY-1700 | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1700 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1700 độ C
Kích thước lòng : 100x100x100mm (4"x4"x4", 1L)
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.01 : Lò nung 1800 độ C | XY-1800 | XINY XY-1800 | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1800 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1800 độ C
Kích thước lòng : 100x100x100mm (4"x4"x4", 1L)
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.09 : Lò nung 1850 độ C | XY-1800X | XINY XY-1800X | Lò nung | Buồng sấy | Nhiệt độ 1850 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1850 độ C
Kích thước lòng : 150x150x150mm ; 200x200x200mm
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.13 : Lò nung bổ xung khí Nito | Argon | XY-1600A | 1600 độ XY-1600A | Lò nung bổ xung khí Nito | Argon | Nhiệt độ 1600 độ C | Chống Oxy hóa sản phẩm nung | XY-1600A | Atmosphere Furnace | XINY
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | Nhiệt độ | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.12 : Lò nung bổ xung khí Nito | XD-1400A | Argon | 1400 độ C XD-1400A | Lò nung bổ xung khí Nito | Argon | Nhiệt độ 1400 độ C | Chống Oxy hóa sản phẩm nung | XD-1400A Atmosphere Furnace | XY-1200VF |
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | Xy | Nhiệt độ | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.11 : Lò nung bổ xung khí Nito | XY-1200A | Argon |1200 độ C XY-1200A | Lò nung bổ xung khí Nito | Argon | Nhiệt độ 1200 độ C
XY-1200A Atmosphere Furnace | XINY
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | Nhiệt độ | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.08 : Lò nung cửa đẩy lên | 1700 độ C | XINY Up Sliding Door | Lò nung cửa đẩy lên | Buồng sấy | Nhiệt độ 1700 độ C | XINY
Nhiệt độ tối đa : 1700 độ C
Kích thước lòng : Min 100x100x100mm | Max 300x300x400mm
Công suất điện tối đa : 0.7 KW - 9 KW
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | Xy | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.11 : Lò nung chân không dạng ống | XD-1200NT-D | XINY XY-1200NT-D | Lò nung chân không dạng ống | 2 vùng làm việc | 1200 độ C | XINY
XY-1200NT double heating zones vacuum tube furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.12 : Lò nung chân không dạng ống | XD-1200NT-T | XINY XY-1200NT-T | Lò nung chân không dạng ống | 3 vùng làm việc | 1200 độ C | XINY
XY-1200NT-T three heating zones vacuum tube furnace
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.12 : Lò nung chân không dạng ống | XY-1400ST | XINY XY-1400ST | Lò nung chân không dạng ống | 1400 độ C | XINY
XY-1400ST vacuum tube furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XY | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.13 : Lò nung chân không dạng ống | XY-1600MT | XINY XY-1600MT | Lò nung chân không dạng ống | 1600 độ C | XINY
XY-1600MT vacuum tube furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.16 : Lò nung chân không | Buồng sấy | XY-1400VF | 1400 độ C XY1400VF | Lò nung chân không | Buồng sấy | Nhiệt độ 1400 độ C |
XY-1400VF Vacuum Furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XY | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.14 : Lò nung chân không | XY-1200VF | Nhiệt độ 1200 độ C | XY-1200VF | Lò nung chân không | Buồng sấy | Nhiệt độ 1200 độ C |
XY-1200VF Vacuum Furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XY | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức )
| UD0301.15 : Lò nung chân không | XY-1400VF | 1400 độ C | XINY XY-1400VF | Lò nung chân không | Buồng sấy | Nhiệt độ 1400 độ C | XINY
XY-1400VF Vacuum Furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.17 : Lò nung chân không | XY-1600VF | Nhiệt độ 1600 độ C XY-1600VF | Lò nung chân không | Buồng sấy | Nhiệt độ 1600 độ C |
XY-1600VF Vacuum Furnace | XINY
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.15 : Lò nung dạng ống đứng | XD-1400VTF | XINY XY-1400VTF | Lò nung dạng ống đứng | 1400 độ C | XINY
XY-1400VTF Vertical Tube Furnaces
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.14 : Lò nung dạng ống đứng | XY-1200VTF | XINY XY-1200VTF | Lò nung dạng ống đứng | 1200 độ C | XINY
XY-1200VTF Vertical Tube Furnaces
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | UD0301.14 : Lò nung dạng ống quay | XY-1200RTF | XINY XY-1200RTF | Lò nung dạng ống quay | 1200 độ C | XINYOO
XY-1200RTF Rotary Tube Furnace
Lò nung | Nồi nấu | Lò nhiệt luyện | Chân không | Dạng ống | XD | 1800 độ C | 1700 độ C | 1600 độ C | 1500 độ C | 1400 độ C | 1300 độ C | 1200 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
|
UD0301.01 : Lò sấy nhiệt độ cao | lò nhiệt luyện | 1000 độ C Lò sấy nhiệt độ cao | lò nhiệt luyện | 1000 độ C - thiết kế cho các ứng dụng ngành nhiệt đặc biệt như : Nhiệt luyện, hóa chất, Vật liệu để …
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316:
Thiết bị Sấy | Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... www.INOXY.vn | UD0301.02 : Tủ sấy | Buồng sấy nhiệt độ 500 độ C Tủ sấy | Buồng sấy nhiệt độ 500 độ C áp dụng cho các mục đích khác nhau như gia nhiệt, làm bánh, sấy, hút ẩm, nhiệt luyện, ủ, thử nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau như điện tử, gốm sứ, khuôn mẫu, ô tô, hàng không vũ trụ, sản xuất pha lê, phần cứng, v..v..
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316:
Thiết bị Sấy | Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... www.INOXY.vn | UD0301.03 : Tủ sấy | Buồng sấy sạch | Bổ xung khí Nito Tủ sấy | Buồng sấy sạch - Clean Box Type Furnace ứng dụng trong công nghệ sản xuất : Hương liệu thực phẩm, Dược phẩm, Điện tử, Chất bán dẫn, IC, etc.
Khí Nito bổ xung trong buồng sấy kín ngăn cản sự oxi hóa trong quá trình sấy
Nhiệt độ sấy tối đa 300 độ C
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316:
Thiết bị Sấy | Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... www.INOXY.vn |
|