Catalog | Video |
Specification |
DH1000 series |
|
Size(mm) |
DN15mm---DN3200mm |
|
Medium |
Conductive liquid, slurry |
|
Medium Temperature |
≤120 |
|
Conductivity |
≥5μS/cm |
|
Accuracy |
0.3%, 0.5% |
|
Operating Pressure |
0.25, 0.6, 1.0, 1.6, 4.0MPa, (or specified by customer) |
|
Display |
Displaying Flow, totalizer and the velocity of flow with back light |
|
Signal Output |
Analog 4-20mA, isolated, Loading resistant ≤750ΩPulse frequency 0-1KHz Photoelectricity isolated OCT, |
|
Operating Power |
Single Alternating Current 85-265VAC, 45-63Hz, Power <20W, 24VDC, 10VA |
|
Converter Type |
Integrated,Remote, Inserted /Flange, Clamp |
|
Protection Grade |
IP 65 / IP67 / IP 68 |
|
Explosion-Proof Grade |
ExdBT4/ExibCT4 |
|
Velocity |
0.3-12m/s ( 0.1-15m/s as required) |
|
Lining |
|
|
Flowing direction |
Forward, Reverse |
|
Repeatability |
±0.1%,±0.15,±0.25% |
|
Electrode material |
316L, Pt, Ta, Ti, HB, HC |
|
Electrode type |
Standard, blade, removable |
|
Electrode number |
2-6 pcs |
|
Flange Material |
316 / 304 |
|
Alarm (N.O.) |
empty, excitation, high-low flow rate limit |
|
Ambient |
Temperature: -25 - +60, Humidity: 5-90% |
|
Communication |
RS-485/ Hart/ profibus-DP |
|
Standard practice |
JJG1033-2007/ JJB198-1994 |
|
Inspection standard |
JJG198-94, JJG0002-94, |
SP0501.15 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Cắm Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | Dạng cắm đường ống | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.19 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Điều khiển xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | điều khiển xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.17 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.09 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.20 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp | Clamp Type | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.18 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Wafer Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Wafer | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.14 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Remote Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.03 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 FA | Mặt bích Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 FA | Kết nối mặt bích Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.04 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 JA | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 JA | Kẹp | Clamp Type | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.06 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 KA | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 KA | Kẹp | Tri - Clamp Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.05 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 VA | Kết nối Ren Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 VA | Kết nối Ren | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700E | Nguồn điện Pin Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700E | Nguồn điện Pin Battery powered electromagnetic water meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.06 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700H | Cắm đường ống Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700H | Cắm đường ống | Insertion Type | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700M | Lưu lượng nhỏ Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700M | Lưu lượng nhỏ | Mini type | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700P | Vật liệu nhựa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700P | Vật liệu nhựa | Plastic Type Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.21 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG Kết nối : Mặt bích Lựa chọn : Compact | Remote | Compact Battery Hiển thị LCD Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 0.5% : Compact | Remote ; 1.0% : Compact Battery Kích thước : DN25 - DN300 | SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | Remote Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG | Kết nối mặt bích | Cấu hình Remote | Cảm biến và đồng hồ tách rời xa nhau Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | Xi măng Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG | Kết nối kẹp Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | Xi măng ... Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG | Kết nối mặt bích Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | loại góc vuông Magnetoelectric Angle type flow meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.01 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700 | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700E | GPRS | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ chạy Pin | truyền thông GPRS | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700H | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ dạng cắm vào đường ống | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.13 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700M | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ đường ống nhỏ | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.12 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700P | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ đường ống nhựa | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | SINIER Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Remote ( Split ) ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 | Cấu hình hiển thị từ xa. Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông dụng | Hiển thị tại chỗ Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Standard ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0501.12 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE12 | Chính xác cao | Nước | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE12 | Chính xác cao | Nước | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : High Accuracy ElectroMagnetic Flowmeter SE12 | Đồng hồ độ chính xác cao Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.25% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.13 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Dược phẩm | Thực phẩm | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Nước | Hóa chất | Dược phẩm | Thực phẩm | Nước hoa quả | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Sanitary ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng vi sinh Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN125 Kết nối : Vành kẹp ( Hoopr ) | Ren ( Thread ) Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0501.15 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm Online | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion Online ElectroMagnetic Flowmeter SE14 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm trực tiếp ngay khi dây chuyền đang làm việc Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) | Cắm Online ( HotPlug Online ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.16 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE14 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.17 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE15 | Sử dụng Pin | Nước | Nước thải | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE15 | Sử dụng Pin | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Battery ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE15 | Cấu hình sử dụng năng lượng Pin Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm ( Battery ) Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | CDMA | GPRS | Wireless Lưu trữ dữ liệu : Lưu trữ 32 gói dữ liệu Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0601.01 : KTLDE | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Lưu lượng kế điện từ | Cảm biến lưu lượng | KTLDE | Flow meter | KTLDE | Đồng hồ lưu lượng điện từ | FLOWTECH | KTLDE Electromagnetic Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | ||
Lên đầu trang |
Hotline.
Ms. Vân Anh - 0904883101
|
Copyright @ 2010,www.thietbicongnghiep.vn. All Rights Reserved. |