SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | FLOWTECH
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | loại góc vuông
Magnetoelectric Angle type flow meter | Flowmeter

Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : DIGITAL FLOW
Model : 
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Magnetoelectric Angle type flow meter parameter table

TYPE 
DN

25

32

25/50

50

80

100

nominal pressure  PNMPa

16, 20
32, 40

16, 20
32, 40

16, 20
32, 40

16, 20
32, 40

16, 20
32, 40

16, 20
32, 40

flow range
Qm3/h

0.5-10

0.75-15

0.5-10

1.2-30

6-120

9-180

instrument coefficient
KKn/m3

160

64

16

6.4

Min show unit
m3

9999.9999

99999.999

999999.99

Minimum readout
m3

0.0001

0.001

0.01

The instantaneous flow minimum value
m3/h

0.01

0.1

 

Straight-through magnetoelectric meter parameter table

TYPE
DN

Nominal pressure
PNMPa

Flow range
Qm3/h


K

kn/m3

Min
show unit
m3

Minimum readout
m3

The instantaneous flow minimum value
m3/h

15

1-42

0.2-4

640

9999.9999

0.0001

0.001

20

1-42

0.3-6

320

25

1-42

0.5-10

160

32

1-42

0.75-15

40

1-42

1-20

64

99999.999

0.001

0.01

50

1-42

1.5-30

65

1-42

3.5-70

16

80

1-42

6-120

100

1-26

9-180

6.4

999999.99

0.01

0.1

125

1-26

12.5-250

150

1-26

20-400

200

1-4

35-700

2.56

9999999.9

0.1

1

250

1-4

60-1200

1.28

300

1-4

100-2000

0.64

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang