
SP0722.01 : BI-01 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-01 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-01 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.02 : BI-02 | Bộ chỉ thị mức dạng cảm ứng từ | FEEJOY BI-02 | Bộ chỉ thị mức dạng cảm ứng từ | FEEJOY BI-02 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.03 : BI-03 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-03 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-03 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.04 : BI-04 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-04 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-04 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Thiết bị đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP3322.06 : BI-06 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI- 06 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.07 : BI-07 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-07 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.08 : BI-08 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-08 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.09 : BI-09 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-09 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.05 : Cảm biến nhiệt độ Truyền xa | 4 - 20mA | FEEJOY | TI-05 TI-05 | Cảm biến nhiệt độ Truyền xa | 4 - 20mA | FEEJOY Armored Type Integral Temperature Transmitter TI-05 Temperature Range : -50~200℃ Ambient Temp. Change Influence : 0.02%F.S/℃ Basic Error : ±0.2% ±0.5% ±1% Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0701.82 : Cảm biến áp suất dầu - Oil pressure sensor - KUS Cảm biến áp suất dầu - Oil pressure sensor | KUS | Generator Solution . Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Thiết bị đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.15 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô - S3H - KUS. Truck/Heavy duty/Farming machine fuel level sensor/ Benz,Volvo,Renault- Auto sensor Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.08 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TQ2 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TQ2 | KUS. Fuel level sensor- Auto sensor . Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0701.07 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX01 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX01 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.02 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS | fuel level sensor - KUS - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.03 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.13 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS . Suction and return fuel consumption sensor for Benz,Volvo,Man - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.09 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY | GF-06 GF-06 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.01 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY | GF-09 GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.03 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | GF-03 | FEEJOY GF-03 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.02 : Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FU-8P | FEEJOY FU-8P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Expansion Type Ultrasonic Level Measurement FU-8P Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0727.05 : Cảm biến mức sóng Radar | FEEJOY | RRF-05 RRF-05 | Cảm biến mức sóng Radar | FEEJOY Universal Intelligent Radar Level Measurement Measuring Range : 70M Processing Connection : Flange Working Temp : -40~300℃ Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0727.03 : Cảm biến mức sóng Radar | RRF-03 | FEEJOY RRF-03 | Cảm biến mức sóng radar | FEEJOY High Frequency Intelligent Radar Level Measurement Measuring Range 35M Processing Connection : Fllange Working Temp : -40~350℃ Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0701.17 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | 50MA | 100MA | 150MA | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | 50MA | 100MA | 150MA | KUS | . Ampere sensor, meter - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.06 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | SD-300 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | SD-300 | KUS . Anti-vibration vehicle fuel level sensor or transducer - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0701.14 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-F-005 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-F-005 | KUS. ZhengYang TN fuel sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.12 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-V-003 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-V-003 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.10 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN287 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN287 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.04 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS | Fuel Level Sensors - KUS - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0713.01 : CF-P | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY CF-P | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0713.02 : CF-S | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY CF-S | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0716.05 : Công tắc mức dạng lưỡi dao | FEEJOY | RD-11 | RD-11 | Công tắc mức dạng lưỡi dao | Rotary Paddle | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0711.11 : Công tắc mức dạng phao MFT - P20FJ - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao MFT - P20FJ Contact Capacity : AC220V/1A; DC24V/0.5A Working Pressure : ≤0.5MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0706.13 : Công tắc mức dạng phao MFT-3801 - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao MFT -3801 Contact Capacity : AC220V/1A;DC24V/0.5A Working Pressure : ≤0.5MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC | SP0711.04 : Công tắc mức dạng phao - MFT-31SHFJ - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao - MFT-31SHFJ Contact Capacity : AC220V/1A;DC24V/0.5A Working Pressure : ≤1.5MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0711.05 : Công tắc mức dạng phao - MFT-31SSFJ - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao - MFT-31SSFJ Contact Capacity : AC220V/1A; DC24V/0.5A Working Pressure : ≤1.0MPa Float Gravity : 0.6 Output Signal : SPST NO/NC | SP0711.07 : Công tắc mức dạng phao - MFT-4501FJ - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao - MFT-4501FJ Contact Capacity : AC220V/1A;DC24V/0.5A Working Pressure : ≤3.0MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC |
SP0711.08 : Công tắc mức dạng phao - MFT-5202FJ - FEEJOY Product Name : Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao - MFT-5202FJ Contact Capacity : AC220V/1A;DC24V/0.5A Working Pressure : ≤3.0MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC | SP0706.14 : Công tắc mức dạng phao MFT-3802 - FEEJOY Công tắc mức dạng phao MFT-3802 - FEEJOY Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao MFT -3802 Contact capacity: AC220V/1A; DC24V/0.5A Working pressure: ≤ 1.5MPa Share float: 0.7 Output signal: SPST NO / NC | SP0706.15 : Công tắc mức dạng phao MFT-4502 - FEEJOY Công tắc mức dạng phao MFT-4502 - FEEJOY Mini Float Level Switch - Công tắc mức dạng phao MFT-4502 Contact Capacity : AC220V/1A;DC24V/0.5A Working Pressure : ≤0.3MPa Float Gravity : 0.7 Output Signal : SPST NO/NC | SP0720.13 : Differential Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0.5~10kpa Working Pressure : 1Mpa Overload Range : 1~2 times of working pressure Precision Grade : 0.25%F.S., 0.05%F.S. Application : gas, liquid compatible with SUS316 |
SP0720.08 : Dual Flange Differential Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0.5~10kpa Working Pressure : 1Mpa Overload Range : 1~2 times of working pressure Precision Grade : 0.25%F.S., 0.05%F.S. Application : gas, liquid compatible with SUS316 | SP0720.12 : E+H Type Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0~35bar; customized Overload Range : 1.5 times of full scale Precision Grade : 0.1%F.S., 0.05%F.S.. Working Voltage : 12~30VDC, 24VDC Output Signal : 4~20MA, PS485, HART, customized | SP0721.01 : FCI-01 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-01 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-01 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0721.02 : FCI-02 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-02 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-02 Dùng đo mức môi trường Axid Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.03 : FCI-03 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-03 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-03 Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3321.08 : FCI-08 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-08 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-08 Chất liệu : Nhựa chịu Axid | Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3321.09 : FCI-09 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-09 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-09 Chất liệu : SS304 | SS316 | Dùng cho môi trường nước | nước thải | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3321.10 : FCI-10 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-10 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-10 Chất liệu : SS304 | SS316L | Dùng cho môi trường nước | nước thải | Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3323.01 : FJM-L-01 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY FJM-L-01 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY Magnetostrictive Level Sensor Measure Range : 50~5000mm; customized Output Signal : 4~20mA; Voltage: 0~5VDC or 0~10VDC; Digital: RS485, SSI Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3323.02 : FJM-L-02 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY FJM-L-02 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY Magnetostrictive Level Sensor Measure Range : 50~5000mm; customized Output Signal : 4~20mA; Voltage: 0~5VDC or 0~10VDC; Digital: RS485, SSI Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0720.09 : Flat-die Single Flange Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0~35bar; customized Overload Range : 1.5 times of full scale Precision Grade : 0.1%F.S., 0.05%F.S.. Working Voltage : 12~30VDC,24VDC Output Signal : 4~20MA; PS485; HART; customized | SP3317.01 : FPS-01 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-01 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Standard Tuning Fork Level Switch FPS-01 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3317.02 : FPS-02 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Extension Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-02 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.03 : FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY High Temp. Type Tuning Fork Level Switch FPS-03 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.05 : FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Long Fork with Alarm Type Tuning Fork Level Switch FPS-03 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.04 : FPS-04 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-04 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Short Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-04 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3317.06 : FPS-06 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-06 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Long Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-06 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.02 : FRF-01 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-01 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.01 : FRF-02 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-02 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.03 : FRF-03 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-03 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.04 : FRF-04 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FCI-04 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-04 Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3315.02 : FS-10 | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-10 | Công tắc dòng chảy dạng phao | Flow Switch | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3315.03 : FS-20 | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-20 | Công tắc dòng chảy dạng phao | Flow Switch | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0715.01 : FS-P | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-P | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0728.01 : FU-10E | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-10E | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Basic Type Ultrasonic Level Measurement FU-10E Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.03 : FU-30P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-30P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.04 : FU-S20P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-S20P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-S20P | Cảm biến và bộ hiển thị tách rời | Split Type Ultrasonic Level Measurement | Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.11 : GF- 08 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF- 08 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.02 : GF-01 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-01 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.04 : GF-03S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-03S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.05 : GF-04 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-04 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.06 : GF-04S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-04S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.07 : GF-05 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-05 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.08 : GF-05 | Cảm biến mức phao | Đa mức | FEEJOY GF-05 | Cảm biến mức phao | đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.10 : GF-07 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-07 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.12 : GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.12 : GF-10 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-10 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.14 : GF-11 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-11 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.12 : GF-12 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-12 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.13 : GF-13 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-13 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0707.14 : GF-14 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-14 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0706.15 : GF-15 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-15 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.16 : GF-16 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-16 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.17 : GF-17 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-17 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY |
SP0707.18 : GF-18 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-18 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0720.11 : Intelligent Cable Throw-in Type Static Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0~35bar; customized Overload Range : 1.5 times of full scale Precision Grade : 0.1%F.S., 0.05%F.S.. Working Voltage : 12~30VDC, 24VDC Output Signal : 4~20MA; PS485; HART; customized Temp. Influence : 0.02%F.S./10℃ | SP0720.14 : Intelligent Capacitor Type Differential Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0.5~10kpa Working Pressure : 1Mpa Overload Range : 1~2 times of working pressure Precision Grade : 0.25%F.S., 0.5%F.S. Application : gas, liquid compatible with SUS316 | SP0720.10 : Intelligent Static Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0~35bar; customized Overload Range : 1.5 times of full scale Precision Grade : 0.1%F.S., 0.05%F.S.. Working Voltage : 12~30VDC, 24VDC Output Signal : 4~20MA; PS485; HART; customized |
SP0720.05 : Intergral Throw-in Type Static Pressure Level Transmitter - FEEJOY Product Name : Intergral Throw-in Type Static Pressure Level Transmitter Working Voltage : 12.5~36VDC Output Signal : 4 mA~20mA two-wire system Measuring Range : 0~100m (max.) Precision Grade : 0.2 Grade, 0.5 Grade Stability : >0.1%FS/year | PD0103.01 : Lô 4 máy ép thủy lực - AIDA Nhật bản - 100, 75, 60 và 20 tấn - Đã bán thành công : 27500$ - Giá khởi điểm : 25.000$ - Lô 04 máy ép TL AIDA - Chất lượng 85%, đang làm việc bình thường, ít sử dụng - 01 máy ép thủy lực AIDA - 100 tấn - 01 máy ép thủy lực AIDA - 75 tấn - 01 máy ép thủy lực AIDA - 60 tấn - 01 máy đột dập AIDA - 20 tấn | SP3310.12 : MF- 4501 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- 4501 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3310.03 : MF- 4502 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- 4502 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0711.12 : MF- P26 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- P26 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3310.15 : MF-07 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF-07 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0711.01 : MF-21 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF-21 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0711.02 : MF-21S | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF-21S Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
Lên đầu trang ![]() |