SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW
Thông số chính:
Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW
Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Hãng cung cấp : DIGITAL FLOW
Model : SE14 | Insertion Flowmeter
|
|
Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW
Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ...
Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |