SP0504.07 : Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | LXL
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | LXL | Lưu lượng kế
Đồng hồ lưu lượng | Cảm biến lưu lượng | LXL-40E | LXL-200E
Horizontal Woltmann Wet Dial Cold Water Meter
Sử dụng đo tiêu thụ nước sinh hoạt , nước lạnh : 0 - 30 độ C

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : FLOWTECH
Model : LXL-40E | LXL-200E
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Horizontal Woltmann Wet Dial Cold Water Meter

Full Name: Horizontal Woltmann Wet Dial Cold Water Meter

Model: LXL-40E | LXL-200E

Application: Measuring the volume of potable cold water passing through the pipeline

Features: Big circulation capacity, low head loss; register sealed in vacuum, anti-condensation atomization proof, enables clear reading; detachable, easy maintenance
Tech. standards:GB/T 778.1~778.3-2007
JJG 162-2009

Technique Data

Items

Content

Water Temperature

0-30

Working Pressure

1.0MPa

Head Loss

0.063MPa

Max. Permissive Error

maximum permissible error: upper zoneQ2≤Q≤Q4,±2%;low zoneQ1≤QQ2), ±5%

Base Meter Parameters:

Nominal Diameter

Metrological
Accuracy

Permanent Flow/Q3

Q3/Q1

Q2/Q1

Min.
Reading

Max.
Reading

mm

class

m³/h

80

4

40

 

 

Class B

16

50

6.3

 

 

0.01

 

 

99999

50

25

50

6.3

80

63

50

6.3

100

100

50

6.3

150

250

50

6.3

200

400

50

6.3

Installation & Weight

Nominal Diameter
DN (mm)

Length L

Width B

Height H

Connecting Flanges

Weight Kg

mm

Out Dia.

Bolt hole Dia. D1

Bolts No.

50

200

242

362

165

125

4*M16

12

65

200

242

360

185

145

4*M16

13

80

225

265

360

200

160

8*M16

15

100

250

270

360

220

180

8*M16

19

125

250

275

360

250

210

8*M16

22

150

300

300

420

280

240

8*M20

28

200

350

352

420

340

295

8*M20

42

 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang